Có 2 kết quả:
电离 diàn lí ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧˊ • 電離 diàn lí ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ion
(2) ionized (e.g. gas)
(2) ionized (e.g. gas)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ion
(2) ionized (e.g. gas)
(2) ionized (e.g. gas)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh